Có 2 kết quả:
印綬 yìn shòu ㄧㄣˋ ㄕㄡˋ • 印绶 yìn shòu ㄧㄣˋ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sealed ribbon fastening correspondence (in former times)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sealed ribbon fastening correspondence (in former times)
Bình luận 0